Trang chủPZS • ETR
add
Scherzer & Co AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 €
Mức chênh lệch một ngày
2,32 € - 2,32 €
Phạm vi một năm
2,06 € - 2,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
69,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 Tr | -48,49% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -49,33% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -191,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,59 | -277,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,37 Tr | 5,36% |
Tổng tài sản | 95,67 Tr | -4,41% |
Tổng nợ | 24,85 Tr | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -191,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1880
Trang web
Nhân viên
3