Trang chủQAL • ASX
add
Qualitas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 $
Mức chênh lệch một ngày
2,67 $ - 2,74 $
Phạm vi một năm
2,09 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
813,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
357,63 N
Tỷ số P/E
30,78
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,48 Tr | 5,19% |
Chi phí hoạt động | 11,22 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | 6,81 Tr | 16,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,74 | 11,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,39 Tr | 5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,50 Tr | 0,74% |
Tổng tài sản | 708,13 Tr | -4,20% |
Tổng nợ | 341,12 Tr | -9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,81 Tr | 16,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 Tr | -82,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 N | -58,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,78 Tr | 65,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -118,60% |
Dòng tiền tự do | -500,13 Tr | -88,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web