Trang chủQCAAF • OTCMKTS
add
Quinsam Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0014 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | 1.143,41% |
Chi phí hoạt động | 116,92 N | -28,48% |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 1.611,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,87 | 37,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,44 Tr | -6,91% |
Tổng tài sản | 13,49 Tr | -8,24% |
Tổng nợ | 89,09 N | -88,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 1.611,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,91 N | -114,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | -994,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,19 N | -27,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -589,10 N | -183,56% |
Dòng tiền tự do | 734,68 N | 18,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web