Trang chủQES • KLSE
add
QES Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
421,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
33,36
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,37 Tr | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 12,32 Tr | 21,82% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -71,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -73,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 Tr | -14,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,09 Tr | 11,51% |
Tổng tài sản | 278,78 Tr | 3,40% |
Tổng nợ | 96,86 Tr | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 834,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -71,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,00 N | -97,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,21 Tr | -170,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,11 Tr | 29,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,53 Tr | -621,64% |
Dòng tiền tự do | -5,20 Tr | -144,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
470