Trang chủQGLDF • OTCMKTS
add
Q-Gold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Phạm vi một năm
0,0092 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
380,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 83,71 N | 120,42% |
Thu nhập ròng | -96,50 N | 8,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,78 N | -128,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,64 N | -27,27% |
Tổng tài sản | 104,07 N | -47,45% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | 21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -198,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,50 N | 8,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 N | -15,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,70 N | -15,64% |
Dòng tiền tự do | 30,94 N | -59,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web