Trang chủQINTER • CPH
add
Q-Interline Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,90 kr - 6,15 kr
Phạm vi một năm
4,84 kr - 9,50 kr
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 Tr | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 9,20 Tr | 15,58% |
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -136,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,18 | -144,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | -98,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,00 N | -39,80% |
Tổng tài sản | 28,92 Tr | 7,34% |
Tổng nợ | 21,95 Tr | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -136,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 Tr | -97,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,00 N | 0,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,90 Tr | 9.960,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 Tr | 246,39% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | -103,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
30