Trang chủQMCQF • OTCMKTS
add
QMC Quantum Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 131,47 N | 52,40% |
Thu nhập ròng | -134,21 N | -55,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,87 N | -51,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,97 N | -49,59% |
Tổng tài sản | 6,49 Tr | 5,45% |
Tổng nợ | 3,22 Tr | 12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,21 N | -55,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,72 N | 138,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,07 N | 17,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,00 N | 176,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,35 N | 65,23% |
Dòng tiền tự do | -68,31 N | 51,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web