Trang chủQQQ • CNSX
add
Questcorp Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
266,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,10 N | 65,74% |
Thu nhập ròng | -202,93 N | -261,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 N | 2,04% |
Tổng tài sản | 377,38 N | 83,91% |
Tổng nợ | 176,71 N | 66,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,93 N | -261,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,38 N | -268,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,37 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,90 N | -405,65% |
Dòng tiền tự do | -9,39 N | -39,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web