Trang chủQRF • EBR
add
Qrf NV
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 €
Mức chênh lệch một ngày
10,15 € - 10,25 €
Phạm vi một năm
9,28 € - 11,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
79,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 Tr | -14,97% |
Chi phí hoạt động | 529,00 N | -3,02% |
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | 554,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 162,30 | 634,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | -20,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,00 N | 45,79% |
Tổng tài sản | 221,91 Tr | -12,67% |
Tổng nợ | 98,05 Tr | -27,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | 554,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | -28,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,30 Tr | 418,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,29 Tr | -194,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 N | 102,38% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | -31,34% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
7