Trang chủQS9 • SGX
add
Global Invacom Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 Tr SGD
Số lượng trung bình
138,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,90 Tr | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -248,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,14 | -265,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -185,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 Tr | 31,42% |
Tổng tài sản | 43,54 Tr | -20,05% |
Tổng nợ | 17,90 Tr | -18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -248,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -115,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,50 N | 152,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,50 N | 69,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | 4,76% |
Dòng tiền tự do | -652,38 N | -581,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
266