Trang chủQUB • ASX
add
Qube Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 $
Mức chênh lệch một ngày
3,94 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
3,12 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T AUD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
30,93
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,90 Tr | -3,55% |
Tổng tài sản | 6,10 T | 7,60% |
Tổng nợ | 2,99 T | 13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Qube Holdings is a diversified logistics and infrastructure company in Australia. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 7 2006
Trang web
Nhân viên
10.000