Trang chủQURI • CVE
add
Quri-Mayu Developments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,28 N | 27,79% |
Thu nhập ròng | -103,41 N | -29,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,81 N | -89,68% |
Tổng tài sản | 1,05 Tr | -21,63% |
Tổng nợ | 775,21 N | 36,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,41 N | -29,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,33 N | 91,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,33 N | 91,31% |
Dòng tiền tự do | 36,03 N | 218,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web