Trang chủQURT • OTCMKTS
add
Quarta-Rad Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,91 Tr USD
Số lượng trung bình
849,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,70 N | -69,69% |
Chi phí hoạt động | 58,32 N | 8,86% |
Thu nhập ròng | -2,61 N | 94,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,95 | 80,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,62 N | 3,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,28 N | -74,02% |
Tổng tài sản | 621,52 N | -15,56% |
Tổng nợ | 384,53 N | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 N | 94,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,45 N | -645,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,00 N | 3.999.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,45 N | -237,33% |
Dòng tiền tự do | -81,80 N | -6.627,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web