Trang chủQXO • NASDAQ
add
QXO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,65 $
Mức chênh lệch một ngày
15,47 $ - 15,71 $
Phạm vi một năm
15,47 $ - 290,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T USD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,16 Tr | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 39,27 Tr | 396,56% |
Thu nhập ròng | 17,13 Tr | 911,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 130,23 | 928,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,55 Tr | -1.345,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | 73.118,95% |
Tổng tài sản | 5,06 T | 27.438,01% |
Tổng nợ | 19,88 Tr | 75,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,13 Tr | 911,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,61 Tr | 2.667,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 96,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,04 T | 301.197,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 T | 1.627.831,20% |
Dòng tiền tự do | -12,35 Tr | -704,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
195