Trang chủRAD • BIT
add
Radici Pietro Industries & Brands SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 €
Mức chênh lệch một ngày
1,08 € - 1,08 €
Phạm vi một năm
0,99 € - 1,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,13 N
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,91 Tr | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | 21,32% |
Thu nhập ròng | 70,00 N | 250,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 238,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | 13,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,00 N | 1.910,53% |
Tổng tài sản | 72,74 Tr | 0,63% |
Tổng nợ | 39,53 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 N | 250,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 Tr | 22.894,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,00 N | -66,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | -982,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 N | 95,35% |
Dòng tiền tự do | 436,00 N | 20,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
243