Trang chủRAKR • OTCMKTS
add
Rainmaker Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,83 N USD
Số lượng trung bình
28,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,72 N | 82,13% |
Chi phí hoạt động | 91,65 N | 0,83% |
Thu nhập ròng | -246,82 N | -27,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,73 | 30,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,00 | -21,74% |
Tổng tài sản | 280,31 N | 808,23% |
Tổng nợ | 11,18 Tr | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,82 N | -27,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 N | 85,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | 500.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,00 | 100,13% |
Dòng tiền tự do | -198,68 N | 78,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web