Trang chủRAN • ASX
add
Range International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,22 N | -26,53% |
Chi phí hoạt động | 554,84 N | 18,64% |
Thu nhập ròng | -386,27 N | 11,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,96 | -20,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,22 N | -45,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,05 N | 205,06% |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | -44,23% |
Tổng nợ | 970,01 N | -11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 939,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -386,27 N | 11,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,05 N | -121,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,21 N | -199,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 N | 48,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,92 N | -2.891,53% |
Dòng tiền tự do | -195,46 N | -1.168,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
302