Trang chủRANI • NASDAQ
add
Rani Therapeutics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 8,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,68 Tr USD
Số lượng trung bình
518,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,80 Tr | -33,92% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 26,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,54 Tr | 34,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,40 Tr | -49,77% |
Tổng tài sản | 43,54 Tr | -38,19% |
Tổng nợ | 37,76 Tr | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 26,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,41 Tr | 41,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 469,00 N | -95,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,70 Tr | 15.622,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,00 N | 90,81% |
Dòng tiền tự do | -7,75 Tr | 38,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140