Trang chủRAPT3 • BVMF
add
Randon SA Implementos e Participacoes
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,84 R$ - 8,23 R$
Phạm vi một năm
7,35 R$ - 11,60 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T BRL
Số lượng trung bình
28,18 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 436,63 Tr | 17,87% |
Thu nhập ròng | 121,90 Tr | 39,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 28,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 40,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,14 Tr | 14,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -1,15% |
Tổng tài sản | 13,93 T | 9,12% |
Tổng nợ | 9,57 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,90 Tr | 39,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,04 Tr | -135,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,63 Tr | -3.776,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,91 Tr | 37,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -776,59 Tr | -327,36% |
Dòng tiền tự do | -300,62 Tr | -211,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
15.388