Trang chủRAT • BIT
add
Ratti SpA Sb
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 €
Mức chênh lệch một ngày
1,93 € - 2,02 €
Phạm vi một năm
1,78 € - 2,57 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,27 Tr | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | -4,81% |
Thu nhập ròng | -358,00 N | 1,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | 0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 Tr | 57,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,00 Tr | 57,85% |
Tổng tài sản | 116,42 Tr | -10,89% |
Tổng nợ | 58,58 Tr | -17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -358,00 N | 1,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | 90,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | -41,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 88,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,00 N | 96,21% |
Dòng tiền tự do | -744,81 N | -33,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
727