Trang chủRATU • IDX
add
Raharja Energi Cepu Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
5.825,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.375,00 Rp - 6.050,00 Rp
Phạm vi một năm
1.435,00 Rp - 9.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,86 NT IDR
Số lượng trung bình
13,73 Tr
Tỷ số P/E
35,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,98 Tr | 142,78% |
Chi phí hoạt động | 119,51 N | 17,04% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 20,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,45 | -50,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,51 Tr | 100,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 Tr | — |
Tổng tài sản | 50,62 Tr | — |
Tổng nợ | 29,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 582,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 20,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 2.659,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,32 Tr | 159,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,66 Tr | -149,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | -132,06% |
Dòng tiền tự do | 3,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2