Trang chủRBD • LON
add
Reabold Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,044 GBX - 0,050 GBX
Phạm vi một năm
0,040 GBX - 0,095 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
18,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 732,50 N | -39,41% |
Thu nhập ròng | -978,50 N | 46,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -726,00 N | 35,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 Tr | 189,43% |
Tổng tài sản | 40,89 Tr | -9,91% |
Tổng nợ | 626,00 N | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -978,50 N | 46,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -724,00 N | -10,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 Tr | 354,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,50 N | 27,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 175,06% |
Dòng tiền tự do | -504,62 N | 41,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4