Trang chủRBX • JSE
add
Raubex Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.990,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
4.953,00 ZAC - 5.100,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.671,00 ZAC - 5.949,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 T ZAR
Số lượng trung bình
292,65 N
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 T | 29,71% |
Chi phí hoạt động | 262,02 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | 256,35 Tr | 48,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 14,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,87 Tr | 25,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 69,44% |
Tổng tài sản | 14,70 T | 20,58% |
Tổng nợ | 7,78 T | 26,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,35 Tr | 48,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 640,72 Tr | 161,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,35 Tr | 35,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,87 Tr | -136,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,22 Tr | 214,88% |
Dòng tiền tự do | 44,45 Tr | 130,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
8.276