Trang chủRCE • ASX
add
Recce Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
100,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | -39,36% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 109,54% |
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | -164,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -385,34 | -336,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 Tr | -170,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 Tr | 182,74% |
Tổng tài sản | 6,37 Tr | 149,22% |
Tổng nợ | 15,89 Tr | 208,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -191,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.251,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | -164,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 Tr | -160,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -827,00 | 99,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,45 Tr | 162,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,31 N | 241,60% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | -178,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 2007
Trang web