Trang chủRCECAP • KLSE
add
RCE Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,51 RM - 1,54 RM
Phạm vi một năm
1,25 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T MYR
Số lượng trung bình
607,37 N
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,73 Tr | -11,11% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 72,25% |
Thu nhập ròng | 27,83 Tr | -27,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,38 | -18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,36 Tr | 54,55% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -3,01% |
Tổng nợ | 2,09 T | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,83 Tr | -27,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,82 Tr | 430,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,84 Tr | 4,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,65 Tr | -1.189,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 Tr | 480,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
201