Trang chủRDG • ASX
add
Resource Development Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
146,75 N
Tỷ số P/E
3,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,58 Tr | 150,71% |
Chi phí hoạt động | 17,02 Tr | 143,12% |
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 42,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | -43,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,07 Tr | 48,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 Tr | 111,99% |
Tổng tài sản | 352,90 Tr | 49,23% |
Tổng nợ | 220,04 Tr | 70,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 42,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,97 Tr | 51,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,75 Tr | 11,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -526,82 N | 39,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 235,57% |
Dòng tiền tự do | -679,79 N | 80,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
352