Trang chủRDT • LON
add
Rosslyn Data Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,73 GBX - 4,73 GBX
Phạm vi một năm
4,50 GBX - 22,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 Tr GBP
Số lượng trung bình
73,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 871,50 N | — |
Thu nhập ròng | -722,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -99,52 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -564,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,00 N | -15,78% |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | -12,06% |
Tổng nợ | 2,37 Tr | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -775,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -450,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
41