Trang chủRDX • ASX
add
Redox Pty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 $
Mức chênh lệch một ngày
4,10 $ - 4,19 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T AUD
Số lượng trung bình
288,47 N
Tỷ số P/E
24,37
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,71 Tr | -10,73% |
Chi phí hoạt động | 34,41 Tr | 3,17% |
Thu nhập ròng | 25,33 Tr | 15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 29,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,95 Tr | -3,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,29 Tr | 411,84% |
Tổng tài sản | 702,38 Tr | 21,13% |
Tổng nợ | 171,11 Tr | -50,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,33 Tr | 15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,82 Tr | -63,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,72 Tr | -4.190,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,28 Tr | 62,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,13 Tr | -513,77% |
Dòng tiền tự do | 20,74 Tr | 7,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web