Trang chủREAL • IDX
add
Repower Asia Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9,00 Rp - 9,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 13,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
59,70 T IDR
Số lượng trung bình
6,57 Tr
Tỷ số P/E
149,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 T | 147,91% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 78,70% |
Thu nhập ròng | 46,63 Tr | 72,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -30,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 639,13 Tr | 62,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 125,78% |
Tổng tài sản | 369,99 T | 4,85% |
Tổng nợ | 18,03 T | 1.233,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,63 Tr | 72,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,83 T | -6.257,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,76 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 925,84 Tr | 344,33% |
Dòng tiền tự do | 3,72 T | 15,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3