Trang chủRELAIS • HEL
add
Relais Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 €
Mức chênh lệch một ngày
14,40 € - 14,65 €
Phạm vi một năm
11,40 € - 15,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
261,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,68 Tr | 12,03% |
Chi phí hoạt động | 32,56 Tr | 16,00% |
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 7,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 15,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,29 Tr | 19,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 Tr | -0,40% |
Tổng tài sản | 330,24 Tr | 0,34% |
Tổng nợ | 212,66 Tr | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 7,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,36 Tr | 95,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | -160,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,25 Tr | -17,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 572,00 N | 119,42% |
Dòng tiền tự do | 8,14 Tr | 865,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.263