Trang chủRELI • IDX
add
Reliance Sekuritas Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
496,00 Rp - 498,00 Rp
Phạm vi một năm
390,00 Rp - 665,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
892,80 T IDR
Số lượng trung bình
8,43 N
Tỷ số P/E
27,27
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 T | -26,94% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 22,71% |
Thu nhập ròng | 3,71 T | -55,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,91 | -39,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,92 T | -8,31% |
Tổng tài sản | 783,71 T | 2,04% |
Tổng nợ | 164,52 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 T | -55,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,68 T | 212,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 T | -95,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,93 T | -2.503,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,63 T | -132,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
69