Trang chủREMI • OTCMKTS
add
Remedent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
899,82 N USD
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,11 N | -88,53% |
Chi phí hoạt động | 295,05 N | 162,32% |
Thu nhập ròng | -304,13 N | -330,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -659,55 | -2.110,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,31 N | -416,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,69 N | 999,25% |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | -4,25% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | 7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,13 N | -330,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3