Trang chủREP • ASX
add
RAM Essential Services Property Fund
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
287,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
409,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,30%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,31 Tr | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 10,91% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 47,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,90 | 49,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,09 Tr | -1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 Tr | -21,24% |
Tổng tài sản | 751,55 Tr | -7,99% |
Tổng nợ | 307,06 Tr | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 47,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,44 Tr | 190,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 69,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,34 Tr | -485,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,55 Tr | -566,03% |
Dòng tiền tự do | 4,08 Tr | -28,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021