Trang chủRESI • LON
add
Residential Secure Income PLC
Giá đóng cửa hôm trước
56,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
55,00 GBX - 58,00 GBX
Phạm vi một năm
45,00 GBX - 62,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
105,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
268,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,23%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 Tr | -9,33% |
Chi phí hoạt động | -81,00 N | 44,90% |
Thu nhập ròng | 184,50 N | -94,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -94,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,09 Tr | 25,96% |
Tổng tài sản | 369,32 Tr | -5,16% |
Tổng nợ | 218,32 Tr | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,50 N | -94,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,04 Tr | 23,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,72 Tr | 4.610,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,64 Tr | -62,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 302,54% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 5,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017