Trang chủRESINTC • KLSE
add
Resintech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,69 RM - 0,74 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
135,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
475,62 N
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,42 Tr | 21,18% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | -4,02% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 24,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 Tr | 20,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | -17,50% |
Tổng tài sản | 276,10 Tr | 6,04% |
Tổng nợ | 91,67 Tr | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 24,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | -84,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,09 Tr | -366,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,95 Tr | 496,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 Tr | -49,57% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -113,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
243