Trang chủREZNF • OTCMKTS
add
Street Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0038 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,74 N | -13,23% |
Chi phí hoạt động | 106,53 N | -21,64% |
Thu nhập ròng | -21,24 N | 70,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,67 | 65,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,30 N | 71,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,75 N | 204,92% |
Tổng tài sản | 283,48 N | -7,34% |
Tổng nợ | 833,62 N | 34,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -550,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,24 N | 70,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,34 N | 986,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,34 N | 986,21% |
Dòng tiền tự do | 90,06 N | 173,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web