Trang chủRFG • JSE
add
RFG Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.902,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.261,00 ZAC - 2.249,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T ZAR
Số lượng trung bình
245,72 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 322,48 Tr | 4,41% |
Thu nhập ròng | 152,29 Tr | 17,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 17,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,54 Tr | -1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,75 Tr | 378,10% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 8,31% |
Tổng nợ | 2,17 T | 1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,29 Tr | 17,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,08 Tr | -5,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,31 Tr | 9,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,28 Tr | 23,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,49 Tr | 410,80% |
Dòng tiền tự do | 144,57 Tr | 8,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
3.488