Trang chủRFK • WSE
add
Rafako SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,34 zł - 0,38 zł
Phạm vi một năm
0,13 zł - 1,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
54,30 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -143,03 Tr | -275,36% |
Chi phí hoạt động | 64,82 Tr | 489,18% |
Thu nhập ròng | -378,99 Tr | -788,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 264,97 | 606,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,78 Tr | -1.466,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,52 Tr | -69,79% |
Tổng tài sản | 219,08 Tr | -45,85% |
Tổng nợ | 1,42 T | 59,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -301,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 102,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,99 Tr | -788,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,98 Tr | 52,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 N | -101,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,00 N | -79,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,26 Tr | 42,15% |
Dòng tiền tự do | 87,34 Tr | 382,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
855