Trang chủRGBP • OTCMKTS
add
Regen BioPharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 19,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
789,79 N USD
Số lượng trung bình
15,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,37 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 145,74 N | 23,03% |
Thu nhập ròng | -264,90 N | 18,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -446,21 | 18,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,00 | -99,41% |
Tổng tài sản | 177,61 N | -49,77% |
Tổng nợ | 5,37 Tr | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,90 N | 18,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,90 N | -536,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,76 N | -38,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,13 N | -150,80% |
Dòng tiền tự do | -8,86 N | 90,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1