Trang chủRGM.H • CVE
add
Remington Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,11 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,85 N | -16,48% |
Thu nhập ròng | -32,55 N | 8,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 N | 40,75% |
Tổng tài sản | 14,83 N | 89,12% |
Tổng nợ | 898,13 N | 29,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -883,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -671,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,55 N | 8,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,88 N | -498,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,12 N | 310,57% |
Dòng tiền tự do | 4,05 N | -73,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính