Trang chủRGN • ASX
add
Region Re Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Mức chênh lệch một ngày
2,06 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T AUD
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
139,39
Tỷ lệ cổ tức
6,62%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,15 Tr | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | -3,00% |
Thu nhập ròng | 26,15 Tr | 283,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,77 | 284,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,80 Tr | 9,09% |
Tổng tài sản | 4,55 T | -1,52% |
Tổng nợ | 1,74 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,15 Tr | 283,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,10 Tr | 14,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,15 Tr | -1.079,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,40 Tr | 79,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | -55,61% |
Dòng tiền tự do | 25,57 Tr | -18,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web