Trang chủRGTBHD • KLSE
add
RGT Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,55 RM - 0,57 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 1,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
190,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
86,48 N
Tỷ số P/E
68,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,05 Tr | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 8,45 Tr | 81,65% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -353,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 | -316,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | -71,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,56 Tr | -45,94% |
Tổng tài sản | 235,98 Tr | -5,34% |
Tổng nợ | 85,36 Tr | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -353,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 Tr | -1.791,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,00 N | 84,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | 76,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 Tr | 29,24% |
Dòng tiền tự do | -3,50 Tr | -11,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
267