Trang chủRGYAS • IST
add
Ronesans Gayrimenkul Yatirim AS
Giá đóng cửa hôm trước
123,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
117,70 ₺ - 123,90 ₺
Phạm vi một năm
100,60 ₺ - 148,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
40,12 T TRY
Số lượng trung bình
684,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | 126,16% |
Chi phí hoạt động | -76,55 Tr | 89,46% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | 6.409,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 138,12 | 2.890,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | 61,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -99,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | 240,52% |
Tổng tài sản | 121,63 T | 66,18% |
Tổng nợ | 32,47 T | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | 6.409,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 T | -56,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 Tr | -100,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 778,30 Tr | 423,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 T | 1.144,87% |
Dòng tiền tự do | -794,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
306