Trang chủRHBBANK • KLSE
add
RHB Bank Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,35 RM - 6,39 RM
Phạm vi một năm
5,44 RM - 6,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,81 T MYR
Số lượng trung bình
4,01 Tr
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
6,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 16,10% |
Chi phí hoạt động | 950,96 Tr | 10,07% |
Thu nhập ròng | 833,19 Tr | 28,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,82 | 10,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 25,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,80 T | -16,71% |
Tổng tài sản | 337,88 T | 4,69% |
Tổng nợ | 306,12 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 833,19 Tr | 28,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -396,83 Tr | 94,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,16 Tr | -98,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 T | -70,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | -19,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
13.642