Trang chủRHONEMA • KLSE
add
Rhone Ma Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,68 RM
Phạm vi một năm
0,63 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
150,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
150,48 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,50 Tr | -5,68% |
Chi phí hoạt động | 12,98 Tr | 49,12% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 5,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | 12,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,09 Tr | -3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,87 Tr | 23,16% |
Tổng tài sản | 225,85 Tr | 0,41% |
Tổng nợ | 46,37 Tr | -16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 5,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -454,00 N | -136,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | -100,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 Tr | -4.479,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | -155,42% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | -547,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
205