Trang chủRIAS-B • CPH
add
RIAS A/S
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
660,00 kr - 680,00 kr
Phạm vi một năm
595,00 kr - 720,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
130,59 Tr DKK
Số lượng trung bình
131,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,29 Tr | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 21,51 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | 6,39 Tr | 41,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 31,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 Tr | 38,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,79 Tr | 0,19% |
Tổng tài sản | 260,78 Tr | 3,32% |
Tổng nợ | 68,54 Tr | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,33 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,39 Tr | 41,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,73 Tr | 28,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -581,50 N | 50,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -990,00 N | -11,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,20 Tr | 41,97% |
Dòng tiền tự do | 7,07 Tr | 52,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
105