Trang chủRICHY • BKK
add
Richy Place 2002 PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,39 ฿ - 0,41 ฿
Phạm vi một năm
0,39 ฿ - 0,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
667,61 Tr THB
Số lượng trung bình
254,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,96 Tr | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 123,46 Tr | 68,30% |
Thu nhập ròng | -77,20 Tr | -513,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,61 | -523,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,35 Tr | -295,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 Tr | -96,91% |
Tổng tài sản | 6,97 T | -4,31% |
Tổng nợ | 4,20 T | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,20 Tr | -513,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,83 Tr | -0,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 521,62 Tr | 2.617,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -704,27 Tr | -1.001,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,82 Tr | -115,59% |
Dòng tiền tự do | 94,97 Tr | 132,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
69