Trang chủRICY • IDX
add
Ricky Putra Globalindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
69,00 Rp - 71,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 132,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
44,28 T IDR
Số lượng trung bình
807,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,77 T | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 39,51 T | 4,06% |
Thu nhập ròng | 28,90 T | 214,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | 215,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,90 T | 78,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,90 T | — |
Tổng tài sản | 1,50 NT | — |
Tổng nợ | 1,36 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,90 T | 214,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,51 T | -50,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 T | 11,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,20 T | 49,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,69 T | 9,93% |
Dòng tiền tự do | -2,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.256