Trang chủRIMO • IDX
add
Rimo International Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,84 Tr | -52,78% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | -6,80% |
Thu nhập ròng | -3,14 T | 33,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,70 N | -41,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 T | 6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,33 Tr | -48,07% |
Tổng tài sản | 34,72 T | 29,39% |
Tổng nợ | 102,63 T | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -67,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,14 T | 33,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 T | 42,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 T | -45,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,76 Tr | -160,82% |
Dòng tiền tự do | -2,37 T | 38,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
174