Trang chủRISE • CNSX
add
Rise Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr USD
Số lượng trung bình
9,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 476,21 N | -57,46% |
Thu nhập ròng | -628,39 N | 54,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -471,98 N | 57,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,68 N | -59,25% |
Tổng tài sản | 5,19 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -628,39 N | 54,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -454,98 N | 11,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 470,00 N | 6,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,02 N | 150,03% |
Dòng tiền tự do | -330,87 N | -380,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1